Tỷ giá ngoại tệ mới nhất hôm nay - Cập nhật lúc 06:58 25/04/2024

Bảng so sánh tỷ giá ngoại tệ mới nhất hôm nay. Trong bảng tỷ giá ngoại tệ cập nhật lúc 06:58 25/04/2024 có thể thấy có 6 ngoại tệ tăng giá, 9 giảm giá mua vào. Chiều tỷ giá bán ra có 7 ngoại tệ tăng giá và 12 ngoại tệ giảm giá.

(đơn vị: đồng)

Tên ngoại tệ Mã ngoại tệ Mua Tiền mặt Mua chuyển khoản Bán ra
Đô la Mỹ USD 25,197 25,222 25,486
Đô la Úc AUD 16,153.74 16,242.01 16,822.12
Đô la Canada CAD 18,191 18,291 18,900
Euro EUR 26,554 26,687 27,763
Yên Nhật JPY 160.00 160.99 167.72
Đô la Singapore SGD 18,256 18,357 18,973
Franc Thuỵ Sĩ CHF 27,319 27,402 28,239
Bảng Anh GBP 31,005 31,164 32,121
Won Hàn Quốc KRW 16.15 17.58 19.84
Ðô la New Zealand NZD 14,856.00 14,850.25 15,369.50
Bạc Thái THB 641.09 670.95 708.48
ACB 723,000 0.00 748,000
Vàng SJC XAU 818,000 0.00 838,000
Nhân Dân Tệ CNY 3,433.36 3,456.98 3,580.03
Krone Đan Mạch DKK 0.00 3,563.77 3,717.16
Đô la Hồng Kông HKD 3,151.24 3,172.74 3,337.34
Rupee Ấn Độ INR 0.00 304.10 316.25
Kuwaiti dinar KWD 0.00 82,264 85,553
Ringit Malaysia MYR 0.00 5,261.46 5,376.21
Krone Na Uy NOK 0.00 2,255.53 2,363.91
Rúp Nga RUB 0.00 261.17 289.12
Rian Ả-Rập-Xê-Út SAR 0.00 6,753.41 7,023.40
Krona Thuỵ Điển SEK 0.00 2,276.60 2,392.80
Kip Lào LAK 0.00 0.70 1.40

Nguồn: Tổng hợp tỷ giá ngoại tệ của hơn 10 ngân hàng lớn nhất việt nam

Tra cứu lịch sử tỷ giá

Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.

Giá vàng thế giới
Mua vào Bán ra
USD/oz 1797.21
~ VND/lượng 818,000 838,000
Xem giá vàng thế giới
Tỷ giá ngoại tệ Vietcombank
Ngoại tệ Mua vào Bán ra
USD 25,147 25,487
EUR 26,449 27,899
GBP 30,768 32,076
JPY 159.03 168.31
HKD 3,160.05 3,294.37
AUD 16,099.42 16,783.75
CAD 18,096 18,866
RUB 0.00 289.12
Cập nhật lúc 06:58 25/04/2024 Xem tỷ giá hôm nay
Giá bán lẻ xăng dầu
Sản phẩm Vùng 1 Vùng 2
Xăng RON 95-IV21.01021.430
Xăng RON 95-III20.91021.320
E5 RON 92-II19.76020.150
DO 0,001S-V16.46016.780
DO 0,05S-II16.11016.430
Dầu hỏa 2-K15.05015.350
Giá của Petrolimex cập nhật lúc  15:09 - 26/6/2021